Characters remaining: 500/500
Translation

cường quốc

Academic
Friendly

Từ "cường quốc" trong tiếng Việt có nghĩamột quốc gia lớn mạnh, sức mạnh về kinh tế, quân sự chính trị, vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế. Từ này thường được dùng để chỉ những nước tầm ảnh hưởng lớn đến các vấn đề toàn cầu, như Hoa Kỳ, Trung Quốc, hay Nga.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hoa Kỳ một cường quốc hàng đầu thế giới."
  2. Câu nâng cao: "Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc các cường quốc hợp tác với nhau rất cần thiết để giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu hay an ninh quốc tế."
Cách sử dụng:
  • Trong văn viết: Từ "cường quốc" thường xuất hiện trong các bài viết về chính trị, kinh tế quốc tế, lịch sử.
  • Trong giao tiếp: Có thể dùng trong các cuộc thảo luận về vai trò của các nước trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, G20, hay NATO.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đại cường: Cũng chỉ những quốc gia sức mạnh lớn, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Cường thịnh: Nhấn mạnh vào sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế.
Chú ý phân biệt:
  • Cường quốc: Nhấn mạnh đến sức mạnh vai trò trong quan hệ quốc tế.
  • Quốc gia: Chỉ đơn thuần một nước, không nhất thiết phải mạnh mẽ hay ảnh hưởng lớn.
Từ liên quan:
  • Quốc gia: thuật ngữ chỉ một đơn vị chính trị, có thể cường quốc hoặc không.
  • Sức mạnh: Có thể dùng để nói về sức mạnh quân sự, kinh tế, hay văn hóa của một quốc gia.
  1. d. Nước lớn mạnh vai trò ảnh hưởng quan trọng trong quan hệ quốc tế.

Words Containing "cường quốc"

Comments and discussion on the word "cường quốc"